Màn hình AOC CU34P2X/74 (34 inch WQHD | 21:9 144Hz | VA | 1ms | Cong)
- Bảo hành: 36 tháng
Màn hình AOC CU34P2X/74 (34 inch WQHD | 21:9 144Hz | VA | 1ms | Cong)
Hiệu quả, khả năng kết nối và sự thoải mái của CU34P2X là 21:9, 1500R. Màn hình QHD rộng, tần số quét 144Hz, FreeSync, trải nghiệm cao cấp hình ảnh không bị xé hình, răng cưa, giật lag, sRGB 121% và NTSC 99%. Thiết kế cong bao quanh bạn, đặt bạn vào trung tâm hành
- 3440 × 1440 (WQHD)
- UltraWide 21:9
- Curved
- FreeSync Premium
- 144Hz
- 1ms
Mở rộng tầm mắt của bạn với màn hình UltraWide QHD
Tận hưởng chất lượng hình ảnh tuyệt vời với độ phân giải 3440 x 1440 (UltraWide QHD). Màn hình độ phân giải cao 21: 9 này có độ phân giải dọc cao và hình ảnh toàn cảnh rộng hơn – bạn sẽ có nhiều không gian hơn để làm việc, phim hay hơn chất lượng và chơi game nhập vai hơn.
Màn Hình Cong
Màn hình cong đem đến trải nghiệm ấn tượng, đặt người dùng làm trung tâm. Bằng việc tái tạo lại đường cong của nhãn cầu, game thủ sẽ không cảm thấy mệt mỏi khi phải để ý từng chi tiết trên màn hình. Ngoài ra, màn hình có đường cong lớn hơn các màn hình thông thường giúp trải nghiệm xem ấn tượng hơn từ mọi góc nhìn.
Mở rộng tầm mắt của bạn với màn hình UltraWide FHD
Tỉ lệ khung hình 21:9 là hoàn hảo để thưởng thức những bộ phim điện ảnh mà không bị làm phiền bởi viền đen ở bên trên và dưới của màn hình. Tỉ lệ khung hình này còn đem lại trải nghiệm gaming tuyệt vời hơn cho bạn, cho công việc cũng như là không gian rộng lớn hơn để làm việc.
FreeSync Premium Công nghệ FreeSync Premium đem đến trải nghiệm mượt mà
Xé hình và giật hình không chỉ làm ảnh hưởng tới trò chơi, nó còn làm ảnh hưởng tới cuộc vui của bạn. Công nghệ AMD FreeSync Premium sẽ đồng bộ hóa tốc độ xử lý của card màn hình và màn hình, giúp xóa bỏ tình trạng xé hình.
Tăng cường độ sáng cho hình ảnh
Công nghệ HDR cải thiện chất lượng hình ảnh bằng cách mang lại độ tương phản tốt hơn và độ chính xác màu sắc. Đèn sáng hơn, bóng tối hơn và màu sắc sống động hơn ở khắp mọi nơi mang lại mức độ rõ ràng và đắm chìm đầy cảm hứng.
Đa nhiệm đơn giản và dễ dàng
Tính năng Picture-in-Picture và Picture-by-Picture cho phép bạn có thể thực hiện đa tác vụ một cách dễ dàng. Những tính năng này cho phép bạn xuất hình ảnh từ nhiều chiếc PC một lúc lên màn hình trong cùng một thời điểm, dễ dàng hơn rất nhiều khi phải thao tác đa tác vụ cùng một lúc.
Dễ dàng thiết lập
Với tính năng treo tường, bạn hoàn toàn có thể tự do lựa chọn cách bày trí cho góc làm việc, chơi trò chơi của mình.
Kết nối với các thiết bị ngoại vi khác
Màn hình AOC này cung cấp nhiều tùy chọn kết nối, bao gồm cả VGA, DisplayPort và cổng HDMI. Bộ kết nối HDMI cung cấp video và âm thanh chất lượng cao, hoàn hảo để xem video hoặc xem hình ảnh chi tiết cao. DisplayPort cung cấp một tùy chọn thay thế cho độ phân giải độ nét cao cũng như khả năng xuất ra nhiều hiển thị khi sử dụng máy tính xách tay hoặc máy tính để bàn tương thích.
Thông số kĩ thuật
Tên sản phẩm | CU34P2X/74 |
Tấm nền | 34″ (VA) |
Pixel Pitch (mm) | 0.23175 (H) × 0.23175 (V) |
Vùng xem hiệu quả (mm) | 797.22 (H) × 333.72 (V) |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Độ tương phản | 3200 : 1 (typical) 80 Million : 1(DCR) |
Tốc độ phản hồi | 1ms (MPRT) / 4ms (GtG) |
Góc Nhìn | 178° (H) / 178° (V) (CR > 10) |
Gam màu | NTSC 99% (CIE1976) / sRGB 121% (CIE1931) / DCI-P3 90% (CIE1976) |
Độ chính xác màu | Delta E < 2 |
Độ phân giải tối ưu | 3440 × 1440 @ 144Hz – DisplayPort1.4; 3440 × 1440 @ 100Hz – HDMI2.0 |
Màu hiển thị | 16.7 Million |
Đầu vào tín hiệu | HDMI 2.0 × 2 / DisplayPort 1.4 × 2 |
HDCP version | HDMI: 2.2 / DisplayPort: 2.2 |
Cổng USB | USB 3.2 Gen1× 4 |
Nguồn điện | 100 – 240V~1.5A, 50 / 60Hz |
Điện tiêu thụ (typical) | 67W |
Loa | 5W × 2 |
Line in & Tai nghe | Earphone |
Treo tường | 100mm × 100mm |
Khả năng điều chỉnh chân đế | Height: 150mm, Swivel: —175° ~ 175°, Tilt: -5° ~ 22° |
Sản phẩm không có chân đế (mm) | 367.5 (H) × 808.3 (W) × 100.2 (D) |
Sản phẩm với chân đế (mm) | 431.5~611.5 (H) × 808.3 (W) × 271.5 (D) |
kích thước thùng (mm) | 527 (H) × 903 (W) × 250(D) |
Sản phẩm không có chân đế (kg) | 6.7 |
Sản phẩm với chân đế (kg) | 9.9 |
Sản phẩm có bao bì (kg) | 12.7 |
Cabinet Color | Black |
Chứng nhận | CE / KC / KCC / e-Standby |